ĐIỆN THOẠI XÁCH TAY CHÍNH HÃNG CŨ MỚI GIÁ RẺ, TRẢ GÓP 0%

      311

CPU:Qualcomm MSM8998 SnapLong 835, Octa-core (4x2.45 GHz Kryo và 4x1.9 GHz Kryo) Adreno 540

Bộ nhớ:128 GB, 4 GB RAM

Pin:Li-Ion 3040 mAh

Xem cụ thể


Bạn đang xem: điện thoại xách tay chính hãng cũ mới giá rẻ, trả góp 0%

*

HĐH:Android 7.1.2 (Nougat)

CPU:Qualcomilimet MSM8998 Snaprồng 835, Octa-core (4x2.45 GHz Kryo và 4x1.9 GHz Kryo) Adreno 540

Bộ nhớ:64GB/128GB/ 4GB RAM

Pin:Liền máy Li-Po 3300 mAh

Xem cụ thể


*

HĐH:Android 7.1.2 (Nougat) update khổng lồ 8.0

CPU:Qualcomilimet MSM8998 Snaprồng 835, Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)Adreno 540

Bộ nhớ:128 GB, 4 GB RAM

Pin:Li-Po 3300 mAh

Xem cụ thể


*

HĐH:Android 8.0 (Oreo), planned nâng cấp lớn Android 9.0 (P)

CPU:Qualcomilimet SDM845 Snaprồng 845, Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold và 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) Adreno 630

Sở nhớ:128 GB, 6 GB RAM or 64 GB, 4 GB RAM

Pin:Li-Po 3000 mAh

Xem cụ thể


HĐH:Android 8.1 (Oreo) Update Android 9.0 (Pie)

CPU:Qualcomm SDM845 Snaprồng 845 (10 nm) Octa-core (4x2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) Adreno 630

Bộ nhớ:64/128 GB, 6 GB RAM

Pin:Li-Po 3300 mAh

Xem chi tiết


HĐH:Android 10

CPU:Qualcomilimet SM8250 SnapLong 865 (7 nm+) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 và 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)

Bộ nhớ:256GB Ram 8

Pin:Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery

Xem chi tiết


Xem thêm: Cách Tính Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm, 7 Cách Tính Tỷ Lệ Tăng Trưởng Bền Vững

HĐH:Android 10, One UI 2.5

CPU:Exynos 990 (7 nm+) - Global Qualcomm SM8250 SnapLong 865+ (7 nm+) - USA CPUOcta-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 và 2x2.50 GHz Cortex-A76 và 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA GPUMa

Sở nhớ:128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM

Pin:Non-removable Li-Ion 4500 mAh battery ChargingFast charging 25W

Xem cụ thể


HĐH:Android 10, planned nâng cấp to lớn Android 11

CPU:Qualcomm SM8250 Snaprồng 865 (7 nm+) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 và 4x1.80 GHz Kryo 585)

Sở nhớ:256GB Ram 8

Pin:Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery

Xem chi tiết


HĐH:Android 11, One UI 3.1

CPU:Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 và 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55)

Sở nhớ:128GB/256GB

Pin:Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery

Xem chi tiết


HĐH:Android 11, One UI 3.1

CPU:Qualcomm SM8350 Snaprồng 888 (5 nm) - USA/China Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 và 3x2.42 GHz Kryo 680 và 4x1.80 GHz Kryo 680 - USA/China/Korea

Sở nhớ:128GB or 256GB RAM 8Gb

Pin:Non-removable Li-po 4800 mAh battery

Xem chi tiết


HĐH:Android 11, One UI 3.1

CPU:Qualcomilimet SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - USA/Đài Loan Trung Quốc Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 - USA/China/Korea

Sở nhớ:12GB RAM or 16GB RAM và 128GB, 256GB or 512GB

Pin:Non-removable Li-po 5.000 mAh battery

Xem cụ thể


HĐH:Android 9.0 (Pie), upgradable to lớn Android 11

CPU:Qualcomm SDM670 Snapdragon 670 (10 nm) Octa-core (2x2.0 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)

Bộ nhớ:64 GB, 4 GB RAM

Pin:Non-removable Li-po 3700 mAh battery

Xem cụ thể


HĐH:Android 10, planned tăng cấp lớn Android 11

CPU:Qualcomilimet SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 và 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)

Sở nhớ:64GB or 128GB

Pin:Non-removable Li-Ion 2800 mAh battery

Xem chi tiết


HĐH:Android 10, upgradable khổng lồ Android 11

CPU:Qualcomilimet SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)

Bộ nhớ:128GB RAM 6Gb

Pin:Non-removable Li-Po 3140 mAh battery

Xem chi tiết


HĐH:Android 10, planned tăng cấp lớn Android 11

CPU:Qualcomilimet SDM855 SnapLong 855 (7 nm) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 và 4x1.78 GHz Kryo 485)

Sở nhớ:64GB or 128GB RAM 6Gb

Pin: Non-removable Li-Ion 3700 mAh battery

Xem cụ thể


HĐH:Android 11

CPU:Qualcomm SM7250 Snaprồng 765G (7 nm) Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold và 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)