ĐIỆN THOẠI XÁCH TAY CHÍNH HÃNG CŨ MỚI GIÁ RẺ, TRẢ GÓP 0%
CPU:Qualcomm MSM8998 SnapLong 835, Octa-core (4x2.45 GHz Kryo và 4x1.9 GHz Kryo) Adreno 540
Bộ nhớ:128 GB, 4 GB RAM
Pin:Li-Ion 3040 mAh
Xem cụ thể
Bạn đang xem: điện thoại xách tay chính hãng cũ mới giá rẻ, trả góp 0%

HĐH:Android 7.1.2 (Nougat)
CPU:Qualcomilimet MSM8998 Snaprồng 835, Octa-core (4x2.45 GHz Kryo và 4x1.9 GHz Kryo) Adreno 540
Bộ nhớ:64GB/128GB/ 4GB RAM
Pin:Liền máy Li-Po 3300 mAh
Xem cụ thể

HĐH:Android 7.1.2 (Nougat) update khổng lồ 8.0
CPU:Qualcomilimet MSM8998 Snaprồng 835, Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)Adreno 540
Bộ nhớ:128 GB, 4 GB RAM
Pin:Li-Po 3300 mAh
Xem cụ thể

HĐH:Android 8.0 (Oreo), planned nâng cấp lớn Android 9.0 (P)
CPU:Qualcomilimet SDM845 Snaprồng 845, Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold và 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) Adreno 630
Sở nhớ:128 GB, 6 GB RAM or 64 GB, 4 GB RAM
Pin:Li-Po 3000 mAh
Xem cụ thể
HĐH:Android 8.1 (Oreo) Update Android 9.0 (Pie)
CPU:Qualcomm SDM845 Snaprồng 845 (10 nm) Octa-core (4x2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) Adreno 630
Bộ nhớ:64/128 GB, 6 GB RAM
Pin:Li-Po 3300 mAh
Xem chi tiết
HĐH:Android 10
CPU:Qualcomilimet SM8250 SnapLong 865 (7 nm+) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 và 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
Bộ nhớ:256GB Ram 8
Pin:Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
Xem chi tiết
Xem thêm: Cách Tính Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm, 7 Cách Tính Tỷ Lệ Tăng Trưởng Bền Vững
HĐH:Android 10, One UI 2.5
CPU:Exynos 990 (7 nm+) - Global Qualcomm SM8250 SnapLong 865+ (7 nm+) - USA CPUOcta-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 và 2x2.50 GHz Cortex-A76 và 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Global Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA GPUMa
Sở nhớ:128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
Pin:Non-removable Li-Ion 4500 mAh battery ChargingFast charging 25W
Xem cụ thể
HĐH:Android 10, planned nâng cấp to lớn Android 11
CPU:Qualcomm SM8250 Snaprồng 865 (7 nm+) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 và 4x1.80 GHz Kryo 585)
Sở nhớ:256GB Ram 8
Pin:Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
Xem chi tiết
HĐH:Android 11, One UI 3.1
CPU:Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 và 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55)
Sở nhớ:128GB/256GB
Pin:Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
Xem chi tiết
HĐH:Android 11, One UI 3.1
CPU:Qualcomm SM8350 Snaprồng 888 (5 nm) - USA/China Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 và 3x2.42 GHz Kryo 680 và 4x1.80 GHz Kryo 680 - USA/China/Korea
Sở nhớ:128GB or 256GB RAM 8Gb
Pin:Non-removable Li-po 4800 mAh battery
Xem chi tiết
HĐH:Android 11, One UI 3.1
CPU:Qualcomilimet SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - USA/Đài Loan Trung Quốc Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 - USA/China/Korea
Sở nhớ:12GB RAM or 16GB RAM và 128GB, 256GB or 512GB
Pin:Non-removable Li-po 5.000 mAh battery
Xem cụ thể
HĐH:Android 9.0 (Pie), upgradable to lớn Android 11
CPU:Qualcomm SDM670 Snapdragon 670 (10 nm) Octa-core (2x2.0 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
Bộ nhớ:64 GB, 4 GB RAM
Pin:Non-removable Li-po 3700 mAh battery
Xem cụ thể
HĐH:Android 10, planned tăng cấp lớn Android 11
CPU:Qualcomilimet SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 và 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
Sở nhớ:64GB or 128GB
Pin:Non-removable Li-Ion 2800 mAh battery
Xem chi tiết
HĐH:Android 10, upgradable khổng lồ Android 11
CPU:Qualcomilimet SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
Bộ nhớ:128GB RAM 6Gb
Pin:Non-removable Li-Po 3140 mAh battery
Xem chi tiết
HĐH:Android 10, planned tăng cấp lớn Android 11
CPU:Qualcomilimet SDM855 SnapLong 855 (7 nm) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 và 4x1.78 GHz Kryo 485)
Sở nhớ:64GB or 128GB RAM 6Gb
Pin: Non-removable Li-Ion 3700 mAh battery
Xem cụ thể
HĐH:Android 11
CPU:Qualcomm SM7250 Snaprồng 765G (7 nm) Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold và 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)