Drop Là Gì Và Cấu Trúc Từ Drop Trong Câu Tiếng Anh?

      218
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

drop
*

drop /drɔp/ danh từ giọt (nước, máu, thuốc...)to fall in drops: rơi nhỏ giọtdrop by drop: từng giọta drop in the ocean; a drop in the bucket: (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnhto take a drop: uống một ly nhỏ rượu mạnhto have a taken a drop too much: quá chén, sayto have a drop in one"s eye: có vẻ say rồi kẹo viên, viên (bạc hà...) hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) sự rơi; quãng rơia drop of ten metres: quãng rơi mười mét sự xuống dốc, sự thất thế sự hạ, sự giảm, sa sụta drop in prices: sự sụt giápressure drop: sự giảm áp suấtdrop of potential: sự sụt thế; độ sụt thếa drop in one"s voice: sự hạ giọng chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) ván rút (ở chân giá treo cổ) miếng (sắt...) che lỗ khoá khe đút tiền (máy bán hàng tự động) (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù nội động từ chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước rơi, rớt xuống, gục xuốngto drop with fatigue: mệt gục xuốngto drop on one"s knee: quỳ xuống (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói rathe remark dropped from his mouth: lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạnthe conversation drops: câu chuyện ngừng lại sụt, giảm, hạ; lắng xuốngprices drop: giá cả sụt xuốngvoices drop: giọng hạ thấp xuốngwind drops: gió lắng xuống rơi vào (tình trạng nào đó...)to drop behind: rớt lại đằng sauto drop back into a bad habit: lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấuto drop asleep: ngủ thiếp đi co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) ngoại động từ nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuốngto drop a letter in the letter-box: bỏ thư vào thùng thưto drop bombs: ném bomto drop the anchor: thả neo vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)to drop a remark: vô tình thốt ra một lời nhận xétto drop a line: viết qua mấy chữ (gửi cho ai) đẻ (cừu) bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)to drop one"s hs: bỏ lướt không đọc những chữ h cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) (đánh bài) thua đánh gục, bắn rơi, chặt đổ bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôidrop it!: (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)to drop cross tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặpto drop across somebody: ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)to drop awayto drop off lần lượt bỏ đito drop in tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm lần lượt vào kẻ trước người sau đi biến, mất hút ngủ thiếp đi chếtto drop on mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)to drop out biến mất, mất hút bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừngto drop a curtsey (xem) curtseyto drop from sight biến mất, mất hútto drop short of something thiếu cái gì không đạt tới cái gì
búa đóng cọcđộ sụtanode drop: độ sụt áp anôtcathode drop: độ sụt áp catốtcontact drop: độ sụt áp tiếp xúcdrop down curve: đường cong độ sụtdrop of potential: độ sụt điện thếdrop of potential: độ sụt điện ápimpedance drop: độ sụt áp ngắn mạchlevel drop: độ sụt mứcline drop: độ sụt áp đường dâyline drop: độ sụt điện ápohmic drop: độ sụt thế ômícpotential drop: độ sụt thế (ở một mạch điện)potential drop: độ sụt thếpotential drop: độ sụt điện áppotential drop: độ sụt điện thếvoltage drop: độ sụt ápgiảmIR drop: sự giảm điện thếIR drop: giảm thếPH drop: giảm Phadiabatic pressure drop: độ giảm áp suất đoạn nhiệtbattery pressure drop: độ giảm áp trong ống xoắncarrier drop out: mạch biến giảm (tần số)coil pressure drop: độ giảm áp trong ống xoắncurrent drop: sự giảm dòng điệngas-pressure drop indicator: kìm chỉ giảm áp lực hơigrid pressure drop: giảm áp suất trong ống xoắnheat drop: sự giảm nhiệt độheat-transfer drop: suy giảm truyền nhiệtheat-transfer drop: suy giảm trao đổi nhiệtpotential drop: sự giảm thếpressure drop: sự giảm áp suấtpressure drop: độ giảm áp suấtpressure drop: giảm áp lựcpressure drop: giảm áp suấtquadratic pressure drop: giảm áp suất bậc haireactance drop: độ giảm (tăng) tổng trởrefrigerant pressure drop: sự giảm áp môi chất lạnhrefrigerant pressure drop: giảm áp môi chất lạnhtemperature drop: sự giảm nhiệt độvoltage drop: sự giảm điện thếvoltage drop: sự giảm điện thế (sụt áp)voltage drop: sự giảm thếgiảm (gió)giọtcrown glass drop: giọt thủy tinh hình vànhdrop (ping) bottle: ống nhỏ giọtdrop box: hộp nhỏ giọtdrop box: bơm nhỏ giọtdrop counter: máy đếm giọtdrop distribution: sự phân phối giọtdrop feed lubrication: sự tra dầu từng giọtdrop feed lubrication: sự nhỏ giọt dầudrop feed oiler: cái tra dầu nhỏ giọtdrop feeder: ống nạp nhỏ giọtdrop formation: sự tạo thành giọtdrop glass: ống nhỏ giọtdrop heart: tim hình giọtdrop irrigation: tưới theo giọtdrop luubricator: vịt dầu nhỏ giọtdrop narcosi: gây mê nhỏ giọtdrop point: nhiệt độ chảy giọtdrop point: điểm đọng giọtdrop reaction: phản ứng giọtdrop shaped shell: hình giọt nướcdrop sight feed lubricator: dụng cụ bôi trơn đếm giọtdrop tank: thùng nhỏ giọtdrop test: phép thử nhỏ giọtdrop watermark: hình bóng giọtglass gel drop: giọt thủy tinhoil drop: giọt dầuubbelohde drop point: điểm giọt ubbelohdewater drop: giọt nướcweld drop: giọt hànlàm giảmlàm sụtngớtnhỏ giọtdrop (ping) bottle: ống nhỏ giọtdrop box: hộp nhỏ giọtdrop box: bơm nhỏ giọtdrop feed lubrication: sự nhỏ giọt dầudrop feed oiler: cái tra dầu nhỏ giọtdrop feeder: ống nạp nhỏ giọtdrop glass: ống nhỏ giọtdrop luubricator: vịt dầu nhỏ giọtdrop narcosi: gây mê nhỏ giọtdrop tank: thùng nhỏ giọtdrop test: phép thử nhỏ giọtquả búadrop weight: quả búa (đóng cọc)rơi xuốngdrop down list box: hộp danh sách rơi xuốngsự giảmGiải thích VN: Sự giảm đdiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.IR drop: sự giảm điện thếcurrent drop: sự giảm dòng điệnheat drop: sự giảm nhiệt độpotential drop: sự giảm thếpressure drop: sự giảm áp suấtrefrigerant pressure drop: sự giảm áp môi chất lạnhtemperature drop: sự giảm nhiệt độvoltage drop: sự giảm điện thếvoltage drop: sự giảm điện thế (sụt áp)voltage drop: sự giảm thếsự hạ xuốngsự rơiski jump drop: sự rơi theo kiểu phóng xạ (nước)voltage drop: sự rơi ápsự sụtcurrent drop: sự sụt dòngdrop in voltage: sự sụt áp lướidrop in voltage: sự sụt ápfriction pressure drop: sự sụt áp do ma sátohmic drop: sự sụt thế thuần trởpotential drop: sự sụt điện áppressure drop: sự sụt áp lựcpressure drop: sự sụt áp suấtresistance drop: sự sụt áp thuần trởsaturation pressure drop: sự sụt áp bão hòasaturation temperature drop: sự sụt nhiệt độ bão hòavoltage drop: sự sụt ápvoltage drop: sự sụt điện ápvoltage drop: sự sụt điện thếsự thảsụtIR drop: sụt thế IRanode drop: sụt áp anôtanode drop: độ sụt áp anôtarc drop: sụt áp hồ quangcathode drop: độ sụt áp catốtcathode drop: sụt áp catôtcontact drop: độ sụt áp tiếp xúccurrent drop: sự sụt dòngdrop down curve: đường cong độ sụtdrop in voltage: sự sụt áp lướidrop in voltage: sự sụt ápdrop of potential: độ sụt điện thếdrop of potential: độ sụt điện ápdrop voltage: điện áp sụtelectrode drop: sụt áp ở điện cựcforward drop: sụt áp thuậnfriction pressure drop: sự sụt áp do ma sátgrid pressure drop: sụt áp suất trong ống xoắnimpedance drop: sụt áp do trở khángimpedance drop: độ sụt áp ngắn mạchlevel drop: độ sụt mứcline drop: sụt áp đường dâyline drop: độ sụt áp đường dâyline drop: độ sụt điện ápohmic drop: sự sụt thế thuần trởohmic drop: độ sụt thế ômícpotential drop: sự sụt điện áppotential drop: độ sụt thế (ở một mạch điện)potential drop: độ sụt thếpotential drop: điện thế sụtpotential drop: sụt điện thếpotential drop: độ sụt điện áppotential drop: sụt thếpotential drop: độ sụt điện thếpotential drop ratio: tỉ số sụt thếpotential drop ratio method: phương pháp tỉ số sụt thế năngpressure drop: sự sụt áp lựcpressure drop: sự sụt áp suấtresistance drop: sụt áp trên điện trởresistance drop: sụt áp điện trởresistance drop: sự sụt áp thuần trởsaturation pressure drop: sự sụt áp bão hòasaturation pressure drop: sụt áp bão hòasaturation temperature drop: sự sụt nhiệt độ bão hòasaturation temperature drop: sụt nhiệt độ bão hòatemperature drop: sụt nhiệt độvoltage drop: độ sụt ápvoltage drop: sự sụt ápvoltage drop: sự sụt điện ápvoltage drop: sự sụt điện thếtâm saiLĩnh vực: hóa học & vật liệuchảy nhỏ giọtLĩnh vực: điệngiảm xung hiệuGiải thích VN: Sự giảm nhẹ độ khuếch địa của xung hiệu tăng tối đa, một hình thức biến dạng của sóng tuần hoàn vuông góc.hiện tượng giảmIR dropđiện áp rơi IRIR dropđiện áp rơi thuần trởacceptable pressure dropgiáng áp cho phépacceptable pressure droptổn thất áp suất cho phépanode dropđiện áp giáng anôtarticulated drop chutemáng ống có khớp nốibarrel dropbậc nước kiểu xi phôngbattery pressure dropđộ giáng áp trong ống xoắnbogie drop and lifting devicethiết bị nâng hạ giá chuyểnbogie drop pithầm nâng hạ giá chuyển hướngbroad crested dropbậc nước đỉnh rộngcantilever-type dropbạc nước dạng côngxoncantilever-type dropthác nước kiểu công xôncar axle drop devicethiết bị thử va đập trục xecascade dropdốc nước dạng bậccheck dropbậc nước điều tiếtclosed conduit dropbậc nước kiểu xi phôngsự thử độ bền khí néndo not dropkhông được để rơidouble drop machinemáy tạo lớpdrop dead feehoa hồng bất vụ lợidrop dead rategiá bất vụ lợidrop finger conveyorbăng tải có chốt dướidrop in chutemáng tháo vào thùng làm sạch lôngdrop in pricessự xuống giádrop in pricessụt giá (mạnh)drop in productionsản xuất sút giảmdrop in valuemất giá (trị)drop in valuesự giảm giá (trị)drop lockkhóa hãmdrop off feelệ phí trả xe tiện chỗdrop offer (to...)ngưng chào giádrop rollersmáy viên kẹodrop shipperngười trung gian bán sỉdrop shipperngười trung gian chở hàng trực tiếp (cho nhà bán sỉ)export drop shipperngười trung gian xuất khẩuhollow sleeve drop rollersmáy viên kẹosharp drop (in prices)sự xuống giá thê thảm danh từ o giọt; sự giảm, sự hạ động từ o rớt xuống, chảy nhỏ giọt o để rơi Để rơi một trọng lượng nhằm gây nên năng lượng địa chất. § pressure drop : sự giảm áp suất § quadratic pressure drop : sự giảm áp suất bậc hai § temperature drop : sự sụt nhiệt độ § drop a line : đo lường thùng chứa § drop off : đoạn giảm nghiêng Đoạn giếng khoan tại đó độ nghiêng giảm về phía thẳng đứng § drop point : điểm rơi Một điểm rơi ở trên mặt đất nơi rơi của một vật nặng gây chấn động trong quá trình thăm dò địa chấn trên đất liền § drop time : thời gian rơi Thời gian mà một dụng cụ rơi qua cần khoan đến vị trí của nó trong giếng § drop weight : trọng lượng rơi Một khối trọng nặng bằng chì kim hoặc găng có thể thả từ tàu nửa chìm để cho tàu nổi hơn